Có 1 kết quả:

女排 nǚ pái ㄆㄞˊ

1/1

nǚ pái ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) women's volleyball
(2) abbr. for 女子排球

Bình luận 0